Characters remaining: 500/500
Translation

giải ngũ

Academic
Friendly

Từ "giải ngũ" trong tiếng Việt có nghĩara khỏi quân đội, tức là không còn phục vụ trong quân đội nữa. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng khi một quân nhân hoàn thành thời gian phục vụ hoặc được cho nghỉ phép, trở lại cuộc sống dân sự.

Cách sử dụng từ "giải ngũ":

Các biến thể của từ: - "Cựu quân nhân": Những người đã từng phục vụ trong quân đội (người đã giải ngũ). - "Giải ngũ sớm": Nghĩa là ra khỏi quân đội trước thời gian đã định.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Xuất ngũ": Cũng có nghĩara khỏi quân đội nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội hơn. - "Về hưu": Mặc dù nghĩa chính nghỉ việc sau một thời gian dài làm việc, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội khi một quân nhân nghỉ hưu.

Các từ liên quan: - "Quân đội": Tổ chức quân sự của một quốc gia. - "Cống hiến": Sự hy sinh, làm việc cho một tổ chức, có thể hiểu thời gian phục vụ trong quân đội.

Chú ý: - Trong tiếng Việt, "giải ngũ" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự kết thúc một giai đoạn phục vụ trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, cảm xúc trải nghiệm của những người giải ngũ có thể rất đa dạng, từ vui mừng đến lo lắng về tương lai.

  1. Ra khỏi quân đội.

Words Containing "giải ngũ"

Comments and discussion on the word "giải ngũ"